Phản ứng BaCl2 + H2SO4 là phản ứng trao đổi giữa muối và axit, rất thường gặp trong bài tập và các kỳ thi. Trong nội dung bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết về phản ứng này và các bài tập vận dụng để các em hiểu rõ hơn nhé.
Phương trình hóa học BaCl2 phản ứng H2SO4
BaCl2 là muối với tên gọi Bari Clorua. Khi cho BaCl2 tác dụng với H2SO4 sẽ có phương trình hóa học như sau:
BaCl2 + H2SO4 → BaSO4↓ + 2HCl
Phản ứng này là phản ứng trao đổi.
Phương trình ion rút gọn của phản ứng:
Ba2+ + SO42- → BaSO4↓
Điều kiện xảy ra phản ứng giữa BaCl2 và H2SO4
Phản ứng xảy ra ở điều kiện thường. Muối tan trong axit và tạo sản phẩm là chất kết tủa không tan trong axit.
Cách thực hiện phản ứng BaCl2 + H2SO4
Trước tiên bạn chuẩn bị ống nghiệm và các chất tham gia phản ứng.
Nhỏ từ từ từng giọt H2SO4 vào ống nghiệm có sẵn dung dịch BaCl2. Quá trình này giúp đảm bảo rằng phản ứng diễn ra chậm và an toàn. Nếu muốn đảm bảo an toàn hơn, bạn có thể sử dụng bình hút khí để thêm H2SO4 vào ống nghiệm.
Hiện tượng xảy ra khi BaCl2 phản ứng với H2SO4
Khi BaCl2 phản ứng với H2SO4 sẽ xuất hiện kết tủa trắng mịn bám trên thành của ống nghiệm. Kết tủa này chính là BaSO4 không tan trong axit.
Kết tủa BaSO4 có rất nhiều ứng dụng khác nhau trong đời sống, đặc biệt là trong làm sạch nước.
Bài tập vận dụng
Bài 1. Dung dịch X có độ pH >7. Khi cho X tác dụng với dung dịch K2SO4 tạo ra chất không tan (kết tủa). Chất X là chất nào dưới đây?
A. NaOH
B. BaCl2
C. Ba(OH)2
D. H2SO4
Đáp án C
Lời giải:
Dung dịch X có > 7 nên X là một bazơ. Vì vậy đáp án B và D bị loại.
Dung dịch X có tác dụng với dung dịch K2SO4 để tạo ra kết tủa thì chất X có thể là Ba(OH)2.
Phương trình hóa học:
Ba(OH)2 + K2SO4 → BaSO4↓ + 2KOH.
Ở đây, Ba(OH)2 phản ứng với K2SO4 để tạo ra kết tủa BaSO4 không tan trong axit và bazơ.
Bài 2. Cho dung dịch H2SO4 vào dung dịch BaCl2 thì có hiện tượng gì xảy ra?
A. Có kết tủa màu trắng
B. Có kết tủa màu xanh
C. Có kết tủa nâu đỏ
D. Không có hiện tượng gì
Đáp án A.
Kết tủa BaSO4 màu trắng hình thành
Bài 3. Có thể phân biệt 3 dung dịch: KOH, HCl, H2SO4 (loãng) thì ta dùng thuốc thử nào sau đây?
A. Giấy quỳ tím
B. Zn
C. Al
D. BaCO3
Đáp án D
Lời giải
Cho BaCO3 vào dung dịch KOH không có hiện tượng
Cho BaCO3 vào HCl có khí bay lên, phương trình hóa học:
BaCO3 + 2HCl → BaCl2 + CO2↑ + H2O
Cho BaCO3 vào H2SO4: Có kết tủa trắng và khí bay lên. Phương trình hóa học:
BaCO3 + H2SO4 → BaSO4↓ + CO2↑ + H2O
Bài 4. Cho 20 gam hỗn hợp kim loại X gồm Fe, Cu phản ứng hoàn toàn với H2SO4 loãng dư. Sau phản ứng thu được 12g chất rắn không tan. Phần trăm về khối lượng của Fe trong hỗn hợp X là bao nhiêu?
A. 72%
B. 64%
C. 60%
D. 40%
Đáp án D
Lời giải:
Cu không tác dụng với H2SO4 loãng, nên chất rắn không tan là Cu
mCu = 12 gam → mFe = 20 – 12 = 8 gam
%mFe = 40%
Trên đây là phương trình hóa học, điều kiện phản ứng và bài tập khi cho BaCl2 tác dụng với H2SO4. Mong rằng, qua bài viết này sẽ giúp các em hiểu rõ hơn về phản ứng hóa học này và vận dụng tốt trong quá trình học tập.