Ag (Bạc) là một kim loại thường được sử dụng hàng ngày, đặc biệt trong lĩnh vực trang sức. Vậy Ag hóa trị mấy? Cấu tạo nguyên tử và có những tính chất gì? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong nội dung của bài viết này nhé.
Ag hóa trị mấy?
Trả lời: Ag có hóa trị I
Một số thông tin khác về Ag:
- Tên gọi: Bạc (Tiếng Latinh là Argentum)
- Vị trí trong bảng tuần hoàn hóa học: Số 47 (Z = 47) nhóm IB, chu kỳ 5
- Bạc tồn tại ở dạng tinh thể lập phương tâm diện

Các tính chất của Ag
Tính chất vật lý của Ag
Bạc (Ag) là một kim loại chuyển tiếp có màu trắng, mềm dẻo. Bạc là kim loại mềm, dẻo, dễ uốn (cứng hơn vàng một chút).
Bạc là kim loại có tính dẫn điện cao nhất trong bất kỳ nguyên tố nào và có độ dẫn nhiệt cao nhất trong tất cả kim loại.
- Nhiệt độ nóng chảy của bạc: 961,78 độ C, (1234,93 K, 1763,2 độ F)
- Nhiệt độ sôi của bạc: 2162 độ C, (2435 K, 3924 độ F)
- Mật độ: 10,49 g·cm−3 (ở 0 độ C, 101.325 kPa)
Kim loại bạc xuất hiện trong tự nhiên ở dạng nguyên chất như bạc tự sinh hoặc ở dạng hợp kim với vàng và các kim loại khác. Bạc có ở trong các khoáng vật như argentit và chlorargyrit.
Hiện nay, hầu hết bạc được sản xuất là một sản phẩm phụ của điều chế đồng, vàng, chì, và kẽm.

Tính chất hóa học của Ag
Bạc có các tính chất hóa học như sau:
Tác dụng với phi kim
Ag không bị oxi hóa trong không khí dù ở nhiệt độ cao nhưng lại tác dụng với ozon.
Phương trình hóa học:
2Ag + O3 → Ag2O + O2
Tác dụng với axit
Ag không tác dụng với HCl và H2SO4 loãng nhưng lại tác dụng với các axit có tính oxi hóa mạnh như HNO3 hay H2SO4 đặc, nóng.
Các phương trình hóa học như sau:
2Ag + 2H2SO4 (đặc, nóng) → Ag2SO4 + SO2 + 2H2O
3Ag + 4HNO3 (loãng) → 3AgNO3 + NO + 2H2O
Tác dụng với các chất khác
Silver có màu đen khi tiếp xúc với không khí hoặc nước khi có mặt hidrosunfua H2S:
4Ag + 2H2S + O2 → 2Ag2S + 2H2O
Các ứng dụng của bạc
Một số ứng dụng phổ biến của bạc có thể kể đến là:
- Bạc là một kim loại quý và có tính thẩm mỹ cao nên được sử dụng để làm đồ trang sức có giá trị, chủ yếu là bạc đủ tuổi, có chứa 92,5% bạc (còn gọi là bạc 925). Bên cạnh đó, bạc cũng được dùng làm vật trao đổi như vàng nhưng có giá trị thấp hơn.
- Muối halogen của bạc, điển hình là bạc nitrat được ứng dụng rộng rãi trong ngành sản xuất phim ảnh.
- Ứng dụng trong sản phẩm điện và điện tử như mạch in, bàn phím, tiếp điểm điện cao áp,…
- Ứng dụng chế tạo gương có tính phản xạ cao.
- Ứng dụng bạc trong lĩnh vực nha khoa. Bạc được dùng làm răng giả hoặc bọc răng vì nó có độ mềm dẻo tốt, dễ uốn và an toàn, trơ với các hóa chất cũng như các tác nhân oxy hóa.
- Ứng dụng trong ngành hóa học, bạc được dùng làm chất xúc tác cho các phản ứng oxi hóa – khử.
- Ứng dụng trong y học, bạc có rất nhiều trong việc sản xuất các loại dược phẩm, làm chất kháng sinh sinh học. Bạc cũng được dùng làm chất khử trùng.
- Bạc oxit được sử dụng làm cực dương trong pin.

Trên đây là câu trả lời cho câu hỏi “Ag hóa trị mấy?” và các thông tin liên quan. Mong rằng qua bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về kim loại bạc và các ứng dụng của nó.